Có 2 kết quả:

氰氨化鈣 qíng ān huà gài ㄑㄧㄥˊ ㄚㄋ ㄏㄨㄚˋ ㄍㄞˋ氰氨化钙 qíng ān huà gài ㄑㄧㄥˊ ㄚㄋ ㄏㄨㄚˋ ㄍㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

calcium cyanamide

Từ điển Trung-Anh

calcium cyanamide